Cấu tạo của Máy làm mát nhà xưởng KT-18DS
Máy làm mát nhà xưởng KT-18DS là loại máy có cửa thổi gió xuống đáy máy, máy gồm các bộ phận chính như sau:
– Vỏ máy: được chế tạo bằng nhựa PP, chống lão hoá và chống tia cực tím
– 01 Quạt hướng trục: loại 3 cánh/9 cánh hình cánh chim cắt cho lưu lượng gió lớn
– 04 Giàn làm mát (giàn lạnh) model cooling pad 5090 được lắp xung quanh và có kèm cả lưới lọc gió.
– 04 Bộ chia nước: chia nước cho 04 giàn làm mát.
– 01 Máy bơm nước: làm nhiệm vụ cung cấp nước cho giàn làm mát.
– 01 Van cấp và 01 van xả nước tự động.
– 01 Bộ điều khiển cấp lực và điện tử.
– Mặt đáy máy: làm nhiệm vụ chứa nước và gá bắt các thiết bị như: quạt hút, máy bơm, phao, thiết bị điều khiển,..
Nguyên lý làm việc của Máy làm mát nhà xưởng KT-18DS
Máy làm mát nhà xưởng hoạt động theo nguyên lý bay hơi nuớc, quá trình xử lý nhiệt ẩm giữa nước và không khí được diễn ra ngay trong không gian của buồng máy nhờ quạt hút lưu lượng lớn, tấm làm mát Cooling Pad 5090 và hệ thống máy bơm. Không khí sạch và mát trong buồng điều không sau đó được quạt bơm vào nhà xưởng thông qua hệ thống ống dẫn gió. Không khí khô nóng và bụi bẩn trong nhà xưởng được đẩy ra ngoài do có sự chênh lệch về áp suất.
Máy làm mát nhà xưởng có kết cấu nhỏ gọn, với hệ thống ống dẫn khí sạch và mát được thổi trực tiếp vào vùng cần làm mát. Do đó, ta có thể áp dụng để làm mát cho toàn bộ nhà xưởng hoặc làm mát cục bộ một vùng nào đó.
|
|
Bảng thông số kỹ thuật của Máy làm mát nhà xưởng KT-18DS
Tên thiết bị |
|
|
Máy làm mát nhà xưởng KT-18DS |
Vỏ máy |
|
|
Nhựa PP chất lượng cao, chống lão hoá, chống tia cực tím |
Cánh quạt |
|
|
3 cánh/9 cánh hình cánh chim cắt |
Lưu lượng gió |
m3/h |
|
18.000 |
Áp suất không khí |
Pa |
|
150 |
Kiểu cửa thổi |
|
|
Quạt hướng trục, cửa thổi xuống đáy máy |
Công suất động cơ |
KW |
|
1,1 |
Dòng điện |
A |
|
2,8 |
Nguồn điện cung cấp |
V/Hz |
|
3 phase 380V, 50Hz / 1 phase 220V, 50Hz |
Nguồn nước cấp |
|
|
Tập trung / độc lập |
Dung tích chứa nước |
Lít |
|
25 |
Lượng nước bay hơi |
Lít/giờ |
|
40 |
Độ ồn |
dB |
|
68 |
Kích thước LxWxH |
mm |
|
1090x1090x975 |
Kích thước miệng gió |
mm |
|
670 x 670 |
Trọng lượng |
Kg |
|
65 |
Diện tích làm mát |
m2 |
|
100 ÷ 150 |
Khoảng cách thổi |
m |
|
15 |
Phương pháp lắp đặt điển hình